Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-000006
| Nguyễn Trí | Hỏi đáp về sách tiếng việt 1 | GD | H. | 2002 | 4 | 11000 |
2 |
STKC-00002
| Tô Hoài Phong | Toán nâng cao 1 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 51 | 7000 |
3 |
STKC-00007
| Nguyễn Trí | Hỏi đáp về sách tiếng việt 1 | GD | H. | 2002 | 4 | 11000 |
4 |
STKC-00008
| Nguyễn Trí | Hỏi đáp về sách tiếng việt 1 | GD | H. | 2002 | 4 | 11000 |
5 |
STKC-00009
| Đỗ Tiến Đạt | Trò chơi học toán lớp 1 | GD | H. | 2002 | 5 | 7600 |
6 |
STKC-00013
| Ngô Thúc Lanh | Giúp em vui học toán 2 | GD | H. | 1999 | 5 | 7200 |
7 |
STKC-00016
| Đào Tường | Giải bài tập toán 2 | GD | H. | 1995 | 5 | 5200 |
8 |
STKC-00019
| Hoàng Văn Thung | Tiếng việt nâng cao 2 | GD | H. | 1997 | 4 | 9500 |
9 |
STKC-00020
| Đặng Thị Lanh | Bài tập nâng cao tiếng việt 2 | GD | H. | 1997 | 4 | 9500 |
10 |
STKC-00021
| Nguyễn Hữu Mão | Phương pháp tập làm văn 2 | Hà Nội | H. | 1999 | 4 | 4000 |
|