STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Nga | CD4-00057 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
2 | Đặng Thị Nga | CD4-00027 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
3 | Đặng Thị Nga | CD4-00007 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
4 | Đặng Thị Nga | CD4-00017 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
5 | Đặng Thị Nga | CD4-00047 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
6 | Đặng Thị Nga | CD4-00037 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuần | 22/09/2023 | 240 |
7 | Đặng Thị Nga | CD4-00082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
8 | Đặng Thị Nga | CD4-00092 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 240 |
9 | Đặng Thị Nga | SCD4-00184 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
10 | Đặng Thị Nga | SCD4-00174 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
11 | Đặng Thị Nga | SCD4-00165 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
12 | Đặng Thị Nga | SCD4-00154 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
13 | Đặng Thị Nga | SCD4-00144 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
14 | Đặng Thị Nga | SCD4-00124 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
15 | Đặng Thị Nga | SCD4-00135 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
16 | Đặng Thị Nga | SCD4-00054 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
17 | Đặng Thị Nga | SCD4-00044 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
18 | Đặng Thị Nga | SCD4-00094 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
19 | Đặng Thị Nga | SCD4-00062 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
20 | Đặng Thị Nga | CD4-00024 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
21 | Đặng Thị Nga | SCD4-00002 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
22 | Đặng Thị Nga | SCD4-00014 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
23 | Đặng Thị Nga | SCD4-00103 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 240 |
24 | Đặng Thị Nga | SCD4-00036 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
25 | Đặng Thị Nga | CD4-00015 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
26 | Đặng Thị Nga | CD4-00004 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
27 | Đặng Thị Nga | CD4-00021 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
28 | Đặng Thị Nga | SCD4-00032 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
29 | Đặng Thị Nga | SCD4-00027 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
30 | Đặng Thị Nga | SCD4-00016 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
31 | Đặng Thị Nga | SCD4-00007 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
32 | Đào Thị Toan | SCD1-00292 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Thị Thơm | 02/10/2023 | 230 |
33 | Đào Thị Toan | SCD1-00307 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | Nguyễn Đức Phú | 02/10/2023 | 230 |
34 | Đào Thị Toan | SCD1-00299 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | Nguyễn Thị Thơm | 02/10/2023 | 230 |
35 | Hoàng Thị Anh | CD 1-00016 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
36 | Hoàng Thị Anh | CD 1-00001 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
37 | Hoàng Thị Anh | CD 1-00009 | Tiếng Việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
38 | Hoàng Thị Anh | CD 1-00023 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
39 | Hoàng Thị Anh | CD 1-00030 | Đạo Đức 1 - Sách Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
40 | Hoàng Thị Anh | CD 1-00046 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
41 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00136 | Luyện viết 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
42 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00153 | Luyện viết 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
43 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00169 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
44 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00180 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
45 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00189 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
46 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00199 | Vở bài tập Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
47 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00225 | Vở bài tập Tự nhiện và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
48 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00209 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
49 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00274 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
50 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00030 | Toán 1 -( Sách cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
51 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00005 | Tiếng Việt 1 - Tập 1( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
52 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00017 | Tiếng Việt 1 - Tập 2( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
53 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00040 | Tự nhiên và xã hội 1 -( Sách cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
54 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00056 | Đạo đứ 1 - (Sách cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
55 | Hoàng Thị Anh | SCD1-00118 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
56 | Hoàng Thị Ngân | CD 1-00017 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
57 | Hoàng Thị Ngân | CD 1-00003 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
58 | Hoàng Thị Ngân | CD 1-00010 | Tiếng Việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
59 | Hoàng Thị Ngân | CD 1-00024 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
60 | Hoàng Thị Ngân | CD 1-00031 | Đạo Đức 1 - Sách Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
61 | Hoàng Thị Ngân | CD 1-00048 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
62 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00137 | Luyện viết 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
63 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00154 | Luyện viết 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
64 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00190 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
65 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00200 | Vở bài tập Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
66 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00170 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
67 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00181 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
68 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00226 | Vở bài tập Tự nhiện và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
69 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00210 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
70 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00275 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
71 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00031 | Toán 1 -( Sách cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
72 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00006 | Tiếng Việt 1 - Tập 1( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
73 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00018 | Tiếng Việt 1 - Tập 2( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
74 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00041 | Tự nhiên và xã hội 1 -( Sách cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
75 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00057 | Đạo đứ 1 - (Sách cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
76 | Hoàng Thị Ngân | SCD1-00119 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
77 | Hoàng Thị Quế | CD3-00031 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
78 | Hoàng Thị Quế | CD3-00031 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
79 | Hoàng Thị Quế | CD3-00071 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/09/2023 | 234 |
80 | Hoàng Thị Quế | CD3-00001 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
81 | Hoàng Thị Quế | CD3-00011 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
82 | Hoàng Thị Quế | CD3-00056 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
83 | Hoàng Thị Quế | CD3-00066 | Giuaó dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 28/09/2023 | 234 |
84 | Hoàng Thị Quế | CD3-00051 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/09/2023 | 234 |
85 | Hoàng Thị Quế | CD3-00081 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 28/09/2023 | 234 |
86 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00071 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Đồng | 28/09/2023 | 234 |
87 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00101 | Tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 28/09/2023 | 234 |
88 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00081 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 28/09/2023 | 234 |
89 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00061 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 28/09/2023 | 234 |
90 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00091 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
91 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00041 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
92 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00111 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/09/2023 | 234 |
93 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00021 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
94 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00031 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
95 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00001 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
96 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00201 | Bài tập tin học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 28/09/2023 | 234 |
97 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00181 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
98 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00191 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/09/2023 | 234 |
99 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00171 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
100 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00161 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 234 |
101 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00141 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
102 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00121 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
103 | Hoàng Thị Quế | STKC-00773 | Truyện đọc lớp 3 | Trần Mạnh Hưởng | 28/09/2023 | 234 |
104 | Hoàng Thị Quế | CD3-00006 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
105 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00157 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
106 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00032 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
107 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00211 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
108 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00221 | Luyện viết 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
109 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00216 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
110 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00214 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
111 | Hoàng Thị Quế | SCD3-00227 | Luyện viết 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
112 | Hoàng Thị Quế | CD3-00005 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2023 | 226 |
113 | Lâm Thị Tuyết | CD 1-00018 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
114 | Lâm Thị Tuyết | CD 1-00005 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
115 | Lâm Thị Tuyết | CD 1-00012 | Tiếng Việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
116 | Lâm Thị Tuyết | CD 1-00025 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
117 | Lâm Thị Tuyết | CD 1-00032 | Đạo Đức 1 - Sách Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
118 | Lâm Thị Tuyết | CD 1-00050 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
119 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00138 | Luyện viết 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
120 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00155 | Luyện viết 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
121 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00191 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
122 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00201 | Vở bài tập Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
123 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00171 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
124 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00182 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
125 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00211 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
126 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00227 | Vở bài tập Tự nhiện và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
127 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00276 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
128 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00032 | Toán 1 -( Sách cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
129 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00007 | Tiếng Việt 1 - Tập 1( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
130 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00019 | Tiếng Việt 1 - Tập 2( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
131 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00042 | Tự nhiên và xã hội 1 -( Sách cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
132 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00058 | Đạo đứ 1 - (Sách cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
133 | Lâm Thị Tuyết | SCD1-00023 | Toán 1 -( Sách cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
134 | Mạc Thị Bích Sáu | CD3-00003 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
135 | Mạc Thị Bích Sáu | CD3-00013 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
136 | Mạc Thị Bích Sáu | CD3-00036 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
137 | Mạc Thị Bích Sáu | CD3-00078 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/09/2023 | 234 |
138 | Mạc Thị Bích Sáu | CD3-00058 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
139 | Mạc Thị Bích Sáu | CD3-00043 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 234 |
140 | Mạc Thị Bích Sáu | CD3-00023 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
141 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00023 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
142 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00035 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
143 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00043 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
144 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00093 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
145 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00003 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
146 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00013 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
147 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00053 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 234 |
148 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00123 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
149 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00135 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
150 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00143 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
151 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00153 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
152 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00163 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 234 |
153 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00173 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
154 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00194 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/09/2023 | 234 |
155 | Mạc Thị Bích Sáu | SCD3-00183 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
156 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00033 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
157 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00023 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
158 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00013 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
159 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00001 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
160 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00043 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
161 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00053 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
162 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00061 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
163 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00093 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
164 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00102 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 240 |
165 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00138 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
166 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00123 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
167 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00143 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
168 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00153 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
169 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00173 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
170 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00183 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
171 | Mạc Thị Duyên | SCD4-00163 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
172 | Mạc Thị Duyên | CD4-00056 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
173 | Mạc Thị Duyên | CD4-00038 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuần | 22/09/2023 | 240 |
174 | Mạc Thị Duyên | CD4-00048 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
175 | Mạc Thị Duyên | CD4-00008 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
176 | Mạc Thị Duyên | CD4-00020 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
177 | Mạc Thị Duyên | CD4-00093 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 240 |
178 | Mạc Thị Duyên | CD4-00083 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
179 | Mạc Thị Duyên | CD4-00028 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
180 | Mạc Thị Thái | CD3-00025 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
181 | Mạc Thị Thái | CD3-00037 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
182 | Mạc Thị Thái | CD3-00007 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
183 | Mạc Thị Thái | CD3-00015 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
184 | Mạc Thị Thái | SCD3-00025 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
185 | Mạc Thị Thái | SCD3-00036 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
186 | Mạc Thị Thái | SCD3-00006 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
187 | Mạc Thị Thái | SCD3-00016 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
188 | Mạc Thị Thái | SCD3-00045 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 02/10/2023 | 230 |
189 | Mạc Thị Thái | SCD3-00115 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2023 | 230 |
190 | Mạc Thị Thái | SCD3-00125 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
191 | Mạc Thị Thái | SCD3-00136 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
192 | Mạc Thị Thái | SCD3-00145 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
193 | Mạc Thị Thái | SCD3-00155 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
194 | Mạc Thị Thái | SCD3-00175 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 02/10/2023 | 230 |
195 | Mạc Thị Thái | SCD3-00185 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 230 |
196 | Mạc Thị Thái | SCD3-00195 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2023 | 230 |
197 | Mạc Thị Thái | SCD3-00116 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 02/10/2023 | 230 |
198 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00020 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
199 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00009 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
200 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00026 | Toán | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
201 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00026 | Toán | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
202 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00046 | Đạo Đức 2 - Sách cánh diều | Trần Văn Thắng | 11/10/2023 | 221 |
203 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00036 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
204 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00063 | Âm nhạc 2 - Sách cánh diều | Lê Anh Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
205 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00073 | Mĩ thuật 2 - Sách cánh diều | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2023 | 221 |
206 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00068 | Giáo dục thể chất 2 - Sách cánh diều | Lưu Quang Hiệp | 11/10/2023 | 221 |
207 | Nguyễn Thị Bình | CD2-00055 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
208 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00030 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
209 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00017 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
210 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00015 | Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
211 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00005 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
212 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00039 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
213 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00069 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
214 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00060 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
215 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00045 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 11/10/2023 | 221 |
216 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00080 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2023 | 221 |
217 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00008 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
218 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00017 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
219 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00028 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
220 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00038 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
221 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00046 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
222 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00060 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/10/2023 | 221 |
223 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00070 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2023 | 221 |
224 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00070 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2023 | 221 |
225 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00080 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
226 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00089 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2023 | 221 |
227 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00209 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 11/10/2023 | 221 |
228 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00099 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
229 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00112 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 11/10/2023 | 221 |
230 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00104 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/10/2023 | 221 |
231 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00003 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
232 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00013 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
233 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00031 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuần | 11/10/2023 | 221 |
234 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00041 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/10/2023 | 221 |
235 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00051 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2023 | 221 |
236 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00064 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
237 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00066 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2023 | 221 |
238 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00071 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 11/10/2023 | 221 |
239 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00087 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 11/10/2023 | 221 |
240 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00100 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 11/10/2023 | 221 |
241 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00022 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
242 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00076 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
243 | Nguyễn Thị Bình | CD4-00076 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
244 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00130 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
245 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00132 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
246 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00150 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
247 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00160 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
248 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00170 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
249 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00180 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 11/10/2023 | 221 |
250 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00190 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/10/2023 | 221 |
251 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00200 | Vở bài tập Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 11/10/2023 | 221 |
252 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00211 | Vở luyện viết chữ đẹp 4- Tập 1 | Phương Nga | 11/10/2023 | 221 |
253 | Nguyễn Thị Bình | SCD4-00228 | Vở luyện viết chữ đẹp 4- Tập 2 | Phương Nga | 11/10/2023 | 221 |
254 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00093 | Luyện viết 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
255 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00084 | Luyện viết 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
256 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00120 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
257 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00124 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/10/2023 | 221 |
258 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00108 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
259 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00100 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/10/2023 | 221 |
260 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00152 | Vở thực hành trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2023 | 221 |
261 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00143 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 11/10/2023 | 221 |
262 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00133 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
263 | Nguyễn Thị Bình | SCD2-00133 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2023 | 221 |
264 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00020 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 02/10/2023 | 230 |
265 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00022 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 02/10/2023 | 230 |
266 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00032 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 02/10/2023 | 230 |
267 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00013 | Tiếng Việt 5 -Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
268 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00007 | Tiếng Việt 5 -Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
269 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01207 | Luyện tập làm văn 5 | Lê Phương Nga | 02/10/2023 | 230 |
270 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01908 | Tuyển tập 150 bài văn hay 5 | Thái Quang Vinh | 02/10/2023 | 230 |
271 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01885 | Tuyển chọn các đề thi học sinh giỏi toán 5 | Huỳnh Quốc Hùng | 02/10/2023 | 230 |
272 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01895 | Bài toán có lời văn 5 | Đỗ Trung Hiệu | 02/10/2023 | 230 |
273 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01894 | Bộ đề toán lớp 5 | Phạm Đình Thực | 02/10/2023 | 230 |
274 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01896 | Giải bằng nhiều cách các bài toán tiểu học 5 | Trần Thị Kim Cương | 02/10/2023 | 230 |
275 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01893 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra toán 5 | Nguyễn Danh Ninh | 02/10/2023 | 230 |
276 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01890 | Một trăm bài toán chu vi và diện tích lớp 4 - 5 | Nguyễn Áng | 02/10/2023 | 230 |
277 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01899 | Bồi dưỡng toán tiểu học 5 | Lê Hải Châu | 02/10/2023 | 230 |
278 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00133 | Vở bài tập toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/10/2023 | 230 |
279 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00108 | Vở bài tập tiếng việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
280 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00222 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2023 | 230 |
281 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00116 | Vở bài tập tiếng việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
282 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00124 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng việt lớp 5 - Tập 1 | Đỗ Xuân Thảo | 02/10/2023 | 230 |
283 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00126 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng việt lớp 5 - Tập 2 | Đỗ Xuân Thảo | 02/10/2023 | 230 |
284 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00030 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
285 | Nguyễn Thị Hiền | SNV5-00023 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 02/10/2023 | 230 |
286 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00218 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2023 | 230 |
287 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00205 | Ôn luyện và kiểm tra tiếng việt lớp 5 - Tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 02/10/2023 | 230 |
288 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00213 | Ôn luyện và kiểm tra tiếng việt lớp 5 - Tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/10/2023 | 230 |
289 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00064 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 02/10/2023 | 230 |
290 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00018 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
291 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
292 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01176 | Tục ngữ - Ca dao Việt Nam | Xuân Trường | 02/10/2023 | 230 |
293 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01670 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 5 | Phạm Văn Công | 02/10/2023 | 230 |
294 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01635 | Bồi dưỡng học sinh giỏi văn - tiếng việt 5 | Trần Thế Sơn | 02/10/2023 | 230 |
295 | Nguyễn Thị Hiền | CD4-00065 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 21/09/2023 | 241 |
296 | Nguyễn Thị Hiền | CD2-00065 | Âm nhạc 2 - Sách cánh diều | Lê Anh Tuấn | 21/09/2023 | 241 |
297 | Nguyễn Thị Hiền | SCD4-00077 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 21/09/2023 | 241 |
298 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00080 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 21/09/2023 | 241 |
299 | Nguyễn Thị Hoàn | CD4-00094 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 240 |
300 | Nguyễn Thị Hoàn | CD4-00084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
301 | Nguyễn Thị Hoàn | CD4-00029 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
302 | Nguyễn Thị Hoàn | CD4-00019 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
303 | Nguyễn Thị Hoàn | CD4-00009 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
304 | Nguyễn Thị Hoàn | CD4-00059 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
305 | Nguyễn Thị Hoàn | CD4-00049 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
306 | Nguyễn Thị Hoàn | CD4-00039 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuần | 22/09/2023 | 240 |
307 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00064 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
308 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00012 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
309 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00004 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
310 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00052 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
311 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00092 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
312 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00106 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 240 |
313 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00040 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
314 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00022 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
315 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00042 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
316 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00162 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
317 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00172 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
318 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00142 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
319 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00152 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
320 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00122 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
321 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00134 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
322 | Nguyễn Thị Hoàn | SCD4-00182 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
323 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SNV5-00070 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 230 |
324 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SGK5-00186 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 230 |
325 | Nguyễn Thị Huế | CD 1-00054 | Tiếng Việt 1 - Tập 1( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
326 | Nguyễn Thị Huế | CD 1-00020 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
327 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00331 | Toán 1 - ( Sách cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
328 | Nguyễn Thị Huế | CD 1-00028 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2023 | 230 |
329 | Nguyễn Thị Huế | CD 1-00060 | Tiếng Việt 1 - Tập 2( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
330 | Nguyễn Thị Huế | CD 1-00047 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 230 |
331 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00012 | Tiếng Việt 1 - Tập 2( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
332 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00336 | Đạo đức 1 - ( Sách cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 230 |
333 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00052 | Tự nhiên và xã hội 1 -( Sách cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2023 | 230 |
334 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00345 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 230 |
335 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00364 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 230 |
336 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00359 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2023 | 230 |
337 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00367 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 230 |
338 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00174 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
339 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00183 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
340 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00193 | Vở bài tập Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
341 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00203 | Vở bài tập Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
342 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00164 | Luyện viết 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
343 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00300 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | Nguyễn Thị Thơm | 02/10/2023 | 230 |
344 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00309 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Thị Thơm | 02/10/2023 | 230 |
345 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00286 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt 1 - Tập 1 | Nguyễn Thị Thơm | 02/10/2023 | 230 |
346 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00313 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Thị Thơm | 02/10/2023 | 230 |
347 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00369 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 1 - Tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2023 | 230 |
348 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00379 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2023 | 230 |
349 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00385 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/10/2023 | 230 |
350 | Nguyễn Thị Huế | SCD1-00391 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 02/10/2023 | 230 |
351 | Nguyễn Thị Huế | SNV5-00125 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng việt lớp 5 - Tập 2 | Đỗ Xuân Thảo | 09/01/2024 | 131 |
352 | Nguyễn Thị Huế | SNV5-00010 | Tiếng Việt 5 -Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/01/2024 | 131 |
353 | Nguyễn Thị Huế | SGK5-00134 | Vở bài tập toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 09/01/2024 | 131 |
354 | Nguyễn Thị Huế | SGK5-00027 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/01/2024 | 131 |
355 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00224 | Để học tốt toán 4 | Huỳnh Quốc Hùng | 02/10/2023 | 230 |
356 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00253 | Luyện tập làm văn 4 | Lê Phương Nga | 02/10/2023 | 230 |
357 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01592 | Ba mươi chín đề Tiếng việt 4 | Lê Phương Liên | 02/10/2023 | 230 |
358 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01576 | Văn miêu tả lớp 4 | Tạ Thanh Sơn | 02/10/2023 | 230 |
359 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01870 | Từ điển chính tả phân biệt X & S | Nguyễn Như Ý | 02/10/2023 | 230 |
360 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01878 | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI | Nguyễn Như Ý | 02/10/2023 | 230 |
361 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01050 | Bài tập cuối tuần toán 5 - Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 02/10/2023 | 230 |
362 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00878 | Một trăm bài toán chu vi và diện tích lớp 4-5 | Nguyễn Áng | 02/10/2023 | 230 |
363 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01545 | Bồi dưỡng toán cho học sinh lớp 4 | Trần Diên Hiển | 02/10/2023 | 230 |
364 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01565 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 4 - Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 02/10/2023 | 230 |
365 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01539 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 4 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2023 | 230 |
366 | Nguyễn Thị Huế | STKC-00819 | Bài tập phát triển toán 4 | Nguyễn Áng | 02/10/2023 | 230 |
367 | Nguyễn Thị Huế | SNV5-00044 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 21/09/2023 | 241 |
368 | Nguyễn Thị Huế | SNV5-00130 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 21/09/2023 | 241 |
369 | Nguyễn Thị Huế | SNV5-00019 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 21/09/2023 | 241 |
370 | Nguyễn Thị Huế | SNV5-00031 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 21/09/2023 | 241 |
371 | Nguyễn Thị Huế | SNV5-00129 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 241 |
372 | Nguyễn Thị Huế | SNV5-00114 | Thiết kế bài giảng đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 21/09/2023 | 241 |
373 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01625 | Bồi dưỡng tiếng việt cho học sinh lớp 5 | Lê A | 21/09/2023 | 241 |
374 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01099 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề các bài toán liên quan đến tỉ số | Nguyễn Văn Nho | 21/09/2023 | 241 |
375 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01103 | Bồi dưỡng toán lớp 5 theo chủ đề số tự nhiên | Nguyễn Văn Nho | 21/09/2023 | 241 |
376 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01676 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 21/09/2023 | 241 |
377 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01622 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 5 - Tập 2 | Đặng Kim Nga | 21/09/2023 | 241 |
378 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01618 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 5 - Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 21/09/2023 | 241 |
379 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01662 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 - Tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 21/09/2023 | 241 |
380 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01667 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 - Tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 21/09/2023 | 241 |
381 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01659 | Thử sức trạng nguyên nhỏ tuổi toán 5 - Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 21/09/2023 | 241 |
382 | Nguyễn Thị Huế | STKC-01641 | Ba mươi chín đề Tiếng việt 5 | Lê Phương Liên | 21/09/2023 | 241 |
383 | Nguyễn Thị Huế | SGK5-00060 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 21/09/2023 | 241 |
384 | Nguyễn Thị Huế | SGK5-00066 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 21/09/2023 | 241 |
385 | Nguyễn Thị Huế | SGK5-00047 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 21/09/2023 | 241 |
386 | Nguyễn Thị Huệ | SNV5-00108 | Thiết kế bài giảng địa lí 5 | Lê Thu Hà | 22/09/2023 | 240 |
387 | Nguyễn Thị Huệ | SNV5-00097 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 22/09/2023 | 240 |
388 | Nguyễn Thị Huệ | SNV5-00131 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 22/09/2023 | 240 |
389 | Nguyễn Thị Huệ | SNV5-00117 | Bài soạn tiếng việt 5- Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 22/09/2023 | 240 |
390 | Nguyễn Thị Kim Giang | CD2-00045 | Đạo Đức 2 - Sách cánh diều | Trần Văn Thắng | 22/09/2023 | 240 |
391 | Nguyễn Thị Kim Giang | CD2-00016 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
392 | Nguyễn Thị Kim Giang | CD2-00054 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
393 | Nguyễn Thị Kim Giang | CD2-00033 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
394 | Nguyễn Thị Kim Giang | SCD2-00134 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
395 | Nguyễn Thị Kim Giang | SCD2-00151 | Vở thực hành trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
396 | Nguyễn Thị Kim Giang | SCD2-00144 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/09/2023 | 240 |
397 | Nguyễn Thị Kim Giang | SCD2-00092 | Luyện viết 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
398 | Nguyễn Thị Kim Giang | SCD2-00071 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
399 | Nguyễn Thị Kim Giang | SCD2-00034 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
400 | Nguyễn Thị Kim Giang | SCD2-00050 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/09/2023 | 240 |
401 | Nguyễn Thị Kim Giang | SCD2-00014 | Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/12/2023 | 150 |
402 | Nguyễn Thị Kim Giang | SCD2-00031 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/12/2023 | 146 |
403 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00059 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
404 | Nguyễn Thị Lan | CD 1-00015 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
405 | Nguyễn Thị Lan | CD 1-00002 | Tiếng Việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
406 | Nguyễn Thị Lan | CD 1-00013 | Tiếng Việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
407 | Nguyễn Thị Lan | CD 1-00022 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
408 | Nguyễn Thị Lan | CD 1-00029 | Đạo Đức 1 - Sách Cánh diều | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
409 | Nguyễn Thị Lan | CD 1-00045 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
410 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00133 | Luyện viết 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
411 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00149 | Luyện viết 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
412 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00165 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
413 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00175 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
414 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00184 | Vở bài tập Tiếng việt 1- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
415 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00195 | Vở bài tập Toán 1- Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
416 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00205 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
417 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00221 | Vở bài tập Tự nhiện và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
418 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00269 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
419 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00021 | Toán 1 -( Sách cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 27/09/2023 | 235 |
420 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00001 | Tiếng Việt 1 - Tập 1( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
421 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00011 | Tiếng Việt 1 - Tập 2( Sách cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 235 |
422 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00037 | Tự nhiên và xã hội 1 -( Sách cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 235 |
423 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00053 | Đạo đứ 1 - (Sách cánh diều) | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 235 |
424 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00117 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 235 |
425 | Nguyễn Thị Lan | STKC-01284 | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 1 | Nguyễn Đức Tấn | 27/09/2023 | 235 |
426 | Nguyễn Thị Lan | STKC-01080 | Năm tư bài toán vui lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 27/09/2023 | 235 |
427 | Nguyễn Thị Lan | STKC-00651 | Hỏi - đáp về dạy học Toán 1 | Nguyễn Áng | 27/09/2023 | 235 |
428 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00312 | Bài tập củng cố kiến thức và phát triển năng lực môn Tiếng việt 1 - Tập 2 | Nguyễn Thị Thơm | 27/09/2023 | 235 |
429 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00378 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 1 - Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 235 |
430 | Nguyễn Thị Lan | SCD1-00397 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1 - Tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 27/09/2023 | 235 |
431 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00004 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
432 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00014 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
433 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00077 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/09/2023 | 234 |
434 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00032 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
435 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00042 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 234 |
436 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00057 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
437 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00022 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
438 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00022 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
439 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00034 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
440 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00002 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
441 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00015 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
442 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00092 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
443 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00042 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
444 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00052 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 234 |
445 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00112 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/09/2023 | 234 |
446 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00124 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
447 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00132 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
448 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00142 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
449 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00152 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
450 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00162 | Vở bài tập đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 234 |
451 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00172 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
452 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00182 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
453 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00192 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 28/09/2023 | 234 |
454 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00024 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
455 | Nguyễn Thị Lan | CD3-00034 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
456 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00004 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
457 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00024 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
458 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00044 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 28/09/2023 | 234 |
459 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00094 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
460 | Nguyễn Thị Lan | SCD3-00054 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 234 |
461 | Nguyễn Thị Liên | CD2-00022 | Toán | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
462 | Nguyễn Thị Liên | CD2-00006 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
463 | Nguyễn Thị Liên | CD2-00012 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
464 | Nguyễn Thị Liên | CD2-00032 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2023 | 230 |
465 | Nguyễn Thị Liên | CD2-00042 | Đạo Đức 2 - Sách cánh diều | Trần Văn Thắng | 02/10/2023 | 230 |
466 | Nguyễn Thị Liên | CD2-00052 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 230 |
467 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00086 | Luyện viết 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
468 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00090 | Luyện viết 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
469 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00019 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
470 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00026 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
471 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00007 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
472 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00012 | Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
473 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00037 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2023 | 230 |
474 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00052 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 02/10/2023 | 230 |
475 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00066 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 230 |
476 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00114 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
477 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00125 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 02/10/2023 | 230 |
478 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00098 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
479 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00106 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
480 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00130 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2023 | 230 |
481 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00138 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 02/10/2023 | 230 |
482 | Nguyễn Thị Liên | SCD2-00146 | Vở thực hành trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2023 | 230 |
483 | Nguyễn Thị Minh Phương | CD4-00006 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
484 | Nguyễn Thị Minh Phương | CD4-00058 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
485 | Nguyễn Thị Minh Phương | CD4-00026 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
486 | Nguyễn Thị Minh Phương | CD4-00046 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
487 | Nguyễn Thị Minh Phương | SCD4-00055 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
488 | Nguyễn Thị Minh Phương | SCD4-00066 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
489 | Nguyễn Thị Minh Phương | SCD4-00026 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
490 | Nguyễn Thị Minh Phương | SCD4-00005 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
491 | Nguyễn Thị Minh Phương | SCD4-00050 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
492 | Nguyễn Thị Minh Phương | CD4-00035 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuần | 22/09/2023 | 240 |
493 | Nguyễn Thị Phượng | CD3-00021 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
494 | Nguyễn Thị Phượng | CD3-00012 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
495 | Nguyễn Thị Phượng | CD3-00002 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
496 | Nguyễn Thị Phượng | CD3-00033 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 22/09/2023 | 240 |
497 | Nguyễn Thị Phượng | CD3-00060 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
498 | Nguyễn Thị Phượng | CD3-00073 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/09/2023 | 240 |
499 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00010 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
500 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00012 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
501 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00029 | Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
502 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00033 | Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
503 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00048 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuần | 22/09/2023 | 240 |
504 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00100 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
505 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00122 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
506 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00133 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
507 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00147 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
508 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00158 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
509 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00228 | Luyện viết 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
510 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00215 | Luyện viết 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
511 | Nguyễn Thị Phượng | SCD3-00193 | Vở bài tập công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 22/09/2023 | 240 |
512 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00090 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 02/10/2023 | 230 |
513 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01915 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hòa Bình | 02/10/2023 | 230 |
514 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00255 | Luyện tập Tiếng việt 5 - Tập 2 | Lê Hữu Tỉnh | 02/10/2023 | 230 |
515 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00122 | Vở bài tập toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 02/10/2023 | 230 |
516 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00142 | Vở bài tập toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/10/2023 | 230 |
517 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00172 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Viết Nga | 02/10/2023 | 230 |
518 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00188 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 230 |
519 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00101 | Vở bài tập tiếng việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
520 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00121 | Vở bài tập tiếng việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
521 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00034 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
522 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00048 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 02/10/2023 | 230 |
523 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00221 | Ôn luyện và kiểm tra toán 5 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 02/10/2023 | 230 |
524 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00096 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 02/10/2023 | 230 |
525 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00103 | Thiết kế bài giảng khoa học 5 - Tập 1 | Phạm Thu Hà | 02/10/2023 | 230 |
526 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00111 | Thiết kế bài giảng địa lí 5 | Lê Thu Hà | 02/10/2023 | 230 |
527 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01210 | Ba mươi lăm đề ôn luyện tiếng việt 5 | Lê Phương Nga | 02/10/2023 | 230 |
528 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01979 | Giúp em học giỏi tiếng việt và tập làm văn lớp 4-5 | Diệu Thúy | 02/10/2023 | 230 |
529 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00011 | Tiếng Việt 5 -Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
530 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01678 | Đề kiểm tra học kì môn Tiếng việt, toán, khoa học, lịch sử, địa lí lớp 5 - Tập 1 | Huỳnh Tấn Phương | 02/10/2023 | 230 |
531 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01663 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 - Tập 1 | Nguyễn Đình Khuê | 02/10/2023 | 230 |
532 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01665 | Toán cơ bản và nâng cao lớp 5 - Tập 2 | Nguyễn Đình Khuê | 02/10/2023 | 230 |
533 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01649 | Năm trăm linh một bài toán đố lớp 5 | Phạm Đình Thực | 02/10/2023 | 230 |
534 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01642 | Ba mươi chín đề Tiếng việt 5 | Lê Phương Liên | 02/10/2023 | 230 |
535 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01631 | Giải vở bài tập tiếng việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Hải Mi | 02/10/2023 | 230 |
536 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01626 | Giải vở bài tập tiếng việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Hải Mi | 02/10/2023 | 230 |
537 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01617 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 5 - Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 02/10/2023 | 230 |
538 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01615 | Bài tập cuối tuần tiếng việt 5 - Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 02/10/2023 | 230 |
539 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01865 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 02/10/2023 | 230 |
540 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-00898 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 5 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2023 | 230 |
541 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-00887 | Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động | Phạm Đình Thực | 02/10/2023 | 230 |
542 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-00587 | Toán chuyên đề hình học lớp 5 | Phạm Đình Thực | 02/10/2023 | 230 |
543 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-00620 | Rèn kỹ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5 | Lê Anh Xuân | 02/10/2023 | 230 |
544 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00235 | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Lê Phương Trí | 02/10/2023 | 230 |
545 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00076 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 230 |
546 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00153 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 02/10/2023 | 230 |
547 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00162 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 02/10/2023 | 230 |
548 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00008 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 | Nguyễn Hữu Hạnh | 02/10/2023 | 230 |
549 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00071 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 230 |
550 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00027 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 02/10/2023 | 230 |
551 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00021 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 02/10/2023 | 230 |
552 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00051 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 02/10/2023 | 230 |
553 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00004 | Tiếng Việt 5 -Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
554 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00098 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 5 - Tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 02/10/2023 | 230 |
555 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00123 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng việt lớp 5 - Tập 1 | Đỗ Xuân Thảo | 02/10/2023 | 230 |
556 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01867 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 02/10/2023 | 230 |
557 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-01914 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hòa Bình | 02/10/2023 | 230 |
558 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-00899 | Năm trăm bài toán cơ bản và nâng cao 5 | Nguyễn Đức Tấn | 02/10/2023 | 230 |
559 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00191 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 02/10/2023 | 230 |
560 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00132 | Vở bài tập toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 02/10/2023 | 230 |
561 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00120 | Vở bài tập tiếng việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
562 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00107 | Vở bài tập tiếng việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/10/2023 | 230 |
563 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00100 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 02/10/2023 | 230 |
564 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00088 | Hướng dẫn tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 02/10/2023 | 230 |
565 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-00892 | Bài tập trắc nghiệm toán 5 | Tạ Thập | 02/10/2023 | 230 |
566 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-00562 | Tiếng việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 02/10/2023 | 230 |
567 | Nguyễn Thị Thanh Vân | STKC-00864 | Vở bài tập nâng cao tiếng việt 4 - Tập 2 | Vũ Khắc Tuân | 02/10/2023 | 230 |
568 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SGK5-00207 | Ôn luyện và kiểm tra tiếng việt lớp 5 - Tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 02/10/2023 | 230 |
569 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00113 | Thiết kế bài giảng đạo đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 02/10/2023 | 230 |
570 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNVC-00006 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn | Tỉnh ủy Hải Dương | 02/10/2023 | 230 |
571 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00101 | Thiết kế bài giảng toán5 - Tập 1 | Nguyễn Tuấn | 02/10/2023 | 230 |
572 | Nguyễn Thị Thanh Vân | SNV5-00080 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 5 | Trần Đình Dựng | 02/10/2023 | 230 |
573 | Nguyễn Văn Ban | SCD1-00103 | Giáo dục thể chất 1 - (Sách cánh diều) | Đặng Ngọc Quang | 02/10/2023 | 230 |
574 | Nguyễn Văn Ban | CD 1-00043 | Giáo dục thể chất 1 - Sách Cánh diều | Đặng Ngọc Quang | 02/10/2023 | 230 |
575 | Nguyễn Văn Ban | CD4-00072 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 12/10/2023 | 220 |
576 | Nguyễn Văn Ban | SCD4-00201 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 12/10/2023 | 220 |
577 | Nguyễn Văn Ban | SCD2-00044 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 12/10/2023 | 220 |
578 | Nguyễn Văn Ban | SCD2-00044 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 12/10/2023 | 220 |
579 | Nguyễn Văn Ban | CD2-00067 | Giáo dục thể chất 2 - Sách cánh diều | Lưu Quang Hiệp | 12/10/2023 | 220 |
580 | Phạm Thị An Hà | SNV5-00003 | Tiếng Việt 5 -Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 241 |
581 | Phạm Thị An Hà | SNV5-00017 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 21/09/2023 | 241 |
582 | Phạm Thị An Hà | SNV5-00009 | Tiếng Việt 5 -Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/09/2023 | 241 |
583 | Phạm Thị An Hà | SNV5-00024 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 21/09/2023 | 241 |
584 | Phạm Thị An Hà | SNV5-00034 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 21/09/2023 | 241 |
585 | Phạm Thị An Hà | SNV5-00081 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kỹ năng các môn học ở tiểu học lớp 5 | Trần Đình Dựng | 21/09/2023 | 241 |
586 | Phạm Thị An Hà | SNV5-00107 | Thiết kế bài giảng lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 21/09/2023 | 241 |
587 | Phạm Thị An Hà | SNV5-00050 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 21/09/2023 | 241 |
588 | Phạm Thị An Hà | SNV5-00069 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 21/09/2023 | 241 |
589 | Phạm Thị An Hà | SGK5-00135 | Vở bài tập toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 21/09/2023 | 241 |
590 | Phạm Thị An Hà | SGK5-00129 | Vở bài tập toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 22/09/2023 | 240 |
591 | Phạm Thị An Hà | SGK5-00110 | Vở bài tập tiếng việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
592 | Phạm Thị An Hà | SGK5-00052 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 22/09/2023 | 240 |
593 | Phạm Thị An Hà | SGK5-00089 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 22/09/2023 | 240 |
594 | Phạm Thị Thêu | CD2-00023 | Toán | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
595 | Phạm Thị Thêu | CD2-00003 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
596 | Phạm Thị Thêu | CD2-00013 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
597 | Phạm Thị Thêu | CD2-00034 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/09/2023 | 234 |
598 | Phạm Thị Thêu | CD2-00043 | Đạo Đức 2 - Sách cánh diều | Trần Văn Thắng | 28/09/2023 | 234 |
599 | Phạm Thị Thêu | CD2-00053 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
600 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00083 | Luyện viết 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
601 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00091 | Luyện viết 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
602 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00115 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
603 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00123 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
604 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00099 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
605 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00107 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
606 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00139 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/09/2023 | 234 |
607 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00131 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/09/2023 | 234 |
608 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00147 | Vở thực hành trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
609 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00020 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
610 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00027 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
611 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00003 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
612 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00013 | Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
613 | Phạm Thị Thêu | SCD3-00051 | Đạo Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 28/09/2023 | 234 |
614 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00035 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/09/2023 | 234 |
615 | Phạm Thị Thêu | SCD2-00067 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
616 | Phạm Tố Loan | CD4-00095 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 240 |
617 | Phạm Tố Loan | CD4-00085 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
618 | Phạm Tố Loan | CD4-00030 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
619 | Phạm Tố Loan | CD4-00018 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
620 | Phạm Tố Loan | CD4-00010 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
621 | Phạm Tố Loan | CD4-00060 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
622 | Phạm Tố Loan | CD4-00050 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
623 | Phạm Tố Loan | CD4-00040 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuần | 22/09/2023 | 240 |
624 | Phạm Tố Loan | SCD4-00063 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
625 | Phạm Tố Loan | SCD4-00011 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
626 | Phạm Tố Loan | SCD4-00003 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
627 | Phạm Tố Loan | SCD4-00051 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
628 | Phạm Tố Loan | SCD4-00091 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 240 |
629 | Phạm Tố Loan | SCD4-00105 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 22/09/2023 | 240 |
630 | Phạm Tố Loan | SCD4-00039 | Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
631 | Phạm Tố Loan | SCD4-00021 | Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
632 | Phạm Tố Loan | SCD4-00041 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
633 | Phạm Tố Loan | SCD4-00161 | Vở bài tập Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 240 |
634 | Phạm Tố Loan | SCD4-00171 | Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình, Lê Thông | 22/09/2023 | 240 |
635 | Phạm Tố Loan | SCD4-00141 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
636 | Phạm Tố Loan | SCD4-00151 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2023 | 240 |
637 | Phạm Tố Loan | SCD4-00121 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
638 | Phạm Tố Loan | SCD4-00133 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2023 | 240 |
639 | Phạm Tố Loan | SCD4-00181 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 240 |
640 | Tô Thị The | SCD4-00111 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 11/10/2023 | 221 |
641 | Vũ Thị Hoài Thu | CD2-00021 | Toán | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
642 | Vũ Thị Hoài Thu | CD2-00001 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
643 | Vũ Thị Hoài Thu | CD2-00011 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
644 | Vũ Thị Hoài Thu | CD2-00031 | Tự nhiên và xã hội 2 - Sách cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 28/09/2023 | 234 |
645 | Vũ Thị Hoài Thu | CD2-00041 | Đạo Đức 2 - Sách cánh diều | Trần Văn Thắng | 28/09/2023 | 234 |
646 | Vũ Thị Hoài Thu | CD2-00051 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
647 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00081 | Luyện viết 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
648 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00089 | Luyện viết 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
649 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00113 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
650 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00121 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
651 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00097 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
652 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00105 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
653 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00129 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/09/2023 | 234 |
654 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00137 | Vở bài tập Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/09/2023 | 234 |
655 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00145 | Vở thực hành trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
656 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00018 | Toán 2 - Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
657 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00025 | Toán 2 - Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 28/09/2023 | 234 |
658 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00006 | Tiếng Việt 2- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
659 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00011 | Tiếng Việt 2- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 28/09/2023 | 234 |
660 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00033 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28/09/2023 | 234 |
661 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00049 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 28/09/2023 | 234 |
662 | Vũ Thị Hoài Thu | SCD2-00065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 234 |
663 | Vũ Thị Hoài Thu | STKC-00984 | Bài tập Tiếng việt 2 - Tập 1 | Đỗ Việt Hùng | 28/09/2023 | 234 |
664 | Vũ Thị Hoài Thu | STKC-00986 | Bài tập tiếng việt 2 - Tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 28/09/2023 | 234 |
665 | Vũ Thị Hoài Thu | STKC-01404 | Bồi dưỡng tiếng việt cho học sinh lớp 2 | Lê Phương Nga | 28/09/2023 | 234 |
666 | Vũ Thị Hoài Thu | STKC-00736 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 2 | Lê Phương Nga | 28/09/2023 | 234 |
667 | Vũ Thị Hoài Thu | STKC-00716 | Năm trăm bài tập toán cơ bản và nâng cao 2 | Nguyễn Đức Tấn | 28/09/2023 | 234 |
668 | Vũ Thị Hoài Thu | STKC-00739 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 28/09/2023 | 234 |
669 | Vũ Thị Hoài Thu | STKC-01379 | Phát triển và nâng cao tiếng việt 2 | Phạm Văn Công | 28/09/2023 | 234 |